Có 2 kết quả:
果实 guǒ shí ㄍㄨㄛˇ ㄕˊ • 果實 guǒ shí ㄍㄨㄛˇ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fruit (produced by a plant)
(2) (fig.) fruits (of success etc)
(3) results
(4) gains
(2) (fig.) fruits (of success etc)
(3) results
(4) gains
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fruit (produced by a plant)
(2) (fig.) fruits (of success etc)
(3) results
(4) gains
(2) (fig.) fruits (of success etc)
(3) results
(4) gains
Bình luận 0